Dưới đây là thêm một cấu hình cho hội trường 300m2. Cấu hình bộ dàn dưới đây bao gồm:
Loa JBL STX825: 1 đôi
Loa JBL STX815M: 1 đôi
Sub JBL 828S: 1 đôi
Mixer dynacord CMS 1000: 1 cái
Vang số LYNZ DK 9000+: 1 cái
Cục đẩy LYNZ RSX 2850 : 1 cái
Cục đẩy LYNZ RSX 10000 : 1 cái
Cục đẩy LYNZ RSX s22000: 1 cái
Mic LYNZ F6000: 1 bộ
Tủ đựng thiết bị 16U: 1 cái
Auto nguồn VX-08: 1 cái
1.Loa JBL STX825 của dàn âm thanh VM-HT 300m2
![]() |
Dải tần số (-10 dB) 34 Hz-20 kHz
Đáp ứng tần số (± 3 dB) 42 Hz-19 kHz Góc phủ âm 90˚ × 50˚ danh nghĩa Độ nhạy (1W / 1m): 98 dB Công suất: 1600 W / 3200 W / 6400 W (liên tục / chương trình / Peak) Đánh giá tối đa SPL: 136 dB SPL Đỉnh Trở kháng định danh: 4W Kết nối đầu vào: hai NL4 Phương thức hoạt động: Full Range / Bi-Amp Kích thước (H x W x D): 1066 mm x 568 mm x 573 mm Khối lượng tịnh: 51 kg |
2.Loa JBL STX815M
Tần số đáp ứng (–10 dB): 41 Hz-20 kHz
Tần số đáp ứng (± 3 dB): 55 Hz-20 kHz Góc phủ âm: 70˚ × 70˚ Độ nhạy (1W / 1m): 96 dB Đánh giá công suất: 800 W / 1600 W / 3200 W(liên tục / chương trình / Peak) Cường độ tối đa SPL: 131 dB SPL Đỉnh Trở kháng: 8Ω Kết nối đầu vào Hai NL4 Chế độ hoạt động Toàn dải / Bi-Amp Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 721x 436x 329 mm Khối lượng: 26 kg |
![]() |
3.Sub JBL STX 828S
![]() |
Thương hiệu: JBL
Model: STX 828S Loại: Loa hội trường, loa đám cưới, loa sân khấu Tần số đáp ứng ( –10 dB): 32Hz-250Hz Tần số đáp ứng (± 3 dB): 37Hz-120Hz Độ nhạy (1W/1m): 99 dB Công suất đánh giá: 2000W/4000W/8000W (liên tục/chương trình/Peak) Cường độ âm tối đa: 138 dB SPL Peak Trở kháng: 4Ω Cổng kết nối vào: 2 cổng NL4 Chế độ hoạt động: Loa siêu trầm Subwoofer Kích thước(rông x cao x sâu): 564 x 1137 x 714 Trọng lượng: 82kg |
4.Mixer dynacord CMS 1000 của dàn âm thanh VM-HT 300m2
Model: DC-CMS1000-3-MIG
Thương hiệu: Dynacord Loại thiết bị: Bàn trộn Mô tả ngắn: CMS 1000-3, 100-240V, 6 Mic / Line + 4 Mic / Kênh Stereo Line, 6 x AUX, Stereo Hiệu ứng kép 24 bit, USB Audio Interface Công suất tiêu thụ (không có đèn / với đèn): 45 W / 50 W Yêu cầu về nguồn điện (SMPS với đầu vào nguồn điện tự động) 100 V đến 240 V AC, 50 Hz đến 60 Hz Kích thước: 483 x 135 x 443,7 mm Trọng lượng: 9,5 Kg |
![]() |
5.Vang số LYNZ DK 9000+
![]() |
Tần số đáp ứng: 20Hz-22kHz
Độ kháng tín hiệu nhiễu: ≥ 95dB Độ nhạy đầu vào: (MIC) 7,5MV (MUSIC) 220MV Số kênh đầu ra : 6 output XLR Tần số mic cắt thấp: 0Hz 50Hz 80Hz 100Hz Kích thước: 520 x 370 x 70 mm |
6.Cục đẩy LYNZ RSX 2850 của dàn âm thanh VM-HT 300m2
Nguồn điện sử dụng: ~ 220V 50Hz
Stereo 850W x 2 kênh ( 8ohm) Stereo 1050 x 2 kênh ( 8ohn) Bridge 1600W ( 8ohm) Kích thước: 447W x 483D x 89H Khối lượng: 23 kg Bảo hành: 12 tháng |
![]() |
7.Cục đẩy LYNZ RSX 10000
![]() |
Nguồn cấp : AC in 220V / 50Hz-60Hz
8Ω Stereo Power RMS: 1000W x 2 Chanel 4Ω Stereo Power RMS: 1500W x 2 Chanel Dải tần đáp ứng : 20Hz – 20 kHz Chỉ số S/N: >93dB Độ nhạy tín hiệu đầu vào: 0.775 V / 1.0 V / 1.4 V Kích thước : 98mm x 483mm x 495mm |
8.Cục đẩy LYNZ RSX S22000
Nguồn cấp: AC in 220V / 50Hz-60Hz
8Ω Stereo Power RMS: 800W x 4 4Ω Stereo Power RMS: 1200W x 4 Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20 kHz Chỉ số S/N: > 93dB Trở kháng đầu vào: 20kΩ(balanced) / 10kΩ(unbalanced) Độ nhạy tín hiệu đầu vào: 0.775 V / 1.0 V / 1.4 V Kích thước: 98 x 483 x 495mm Trọng lượng:29 kg |
![]() |
9.Mic LYNZ F6000
|
Tuổi thọ pin: 6 giờ (pin AA)
Tần số đáp ứng: 80Hz – 18kHz (+/- 3dB) Tỷ lệ méo tiếng: <0.5% Tần số sóng : 740 – 790mHz Khóa Tone Squelch bảo vệ mạch can thiệp từ RF Thiết lập thu phát tự động Phạm vi: 400m |
10.Tủ đựng thiết bị 16U của dàn âm thanh VM-HT 300m2
![[NEXT PROAUDIO]Dàn âm thanh hội trường VM-HT 300m2 20 [NEXT PROAUDIO]Dàn âm thanh hội trường VM-HT 300m2](https://nextproaudio.vn/wp-content/uploads/2022/04/tu-rack-16u-400x400.jpg)
11.Auto nguồn VX-08 của dàn âm thanh VM-HT 300m2
![[NEXT PROAUDIO]Dàn âm thanh hội trường VM-HT 300m2 21 [NEXT PROAUDIO]Dàn âm thanh hội trường VM-HT 300m2](https://nextproaudio.vn/wp-content/uploads/2022/04/bo-auto-nguon-aap-G4100-1576463786671.jpg)